
Các cụm từ tiếng Nhật hữu ích
Phát âm mỗi âm tiết giống tiếng Ý và giữ đều giọng
CHÀO HỎI
Xin chào (dùng ở lần gặp đầu tiên) | Hajime-mashite | Chào buổi tối | Kobam-wa |
Bạn khoẻ không? | O-genki-desu-ka? | Chúc ngủ ngon | Oyasumi-nasai |
Chào buổi sáng | Ohayo gozai-masu | Tạm biệt | Sayo-nara |
Chào hỏi | Kon-nichi-wa |
CỤM TỪ
Cảm ơn | Arigato | Vui lòng đợi một chút | Chotto matte kudasai |
Không có chi | Do-itashi-mashite | Đây là cái gì? | Kore-wa nan-desu-ka? |
Xin lỗi | Sumi-masen | Bao nhiêu? | Ikura-desu-ka? |
Tôi xin lỗi | Gomen-nasai | Cho tôi cái này | Kore-o kudasai |
Xin mời | Do-zo (khi đưa cái gì đó) | Đắt tiền | Takai |
Vui lòng | Kudasai (khi yêu cầu điều gì đó) | Rẻ | Yasui |
Bạn hiểu không? | Wakari-masu-ka? | Nhà vệ sinh ở đâu? | Toire-wa doko-desu-ka? |
Vâng, tôi hiểu | Hai, wakari-masu | Giúp tôi với! | Tasukete! |
Không, tôi không hiểu | Ii-e, wakari-masen | Cẩn thận! | Abu-nai! |
Tin liên quan

Kinh nghiệm khi leo núi Phú Sĩ

Những phong tục cần nhớ khi du lịch đất nước Nhật Bản

Những nguyên tắc trên bàn ăn của người Nhật bạn nên biết

Nghi thức cúi chào (Ojigi) của người Nhật

10 điều cấm kỵ nên nhớ khi đi du lịch đất nước Nhật Bản

12 điều người Nhật kiêng kị bạn cần biết

5 điều đơn giản nhưng bị coi là khiếm nhã ở Nhật Bản
